Các cảng biển chính tại Philippines

Các cảng biển chính tại Philippines – Thông tin & thời gian vận chuyển từ Việt Nam

Các cảng biển chính tại Philippines

A. Các cảng chủ lực Philippines

1. Cảng Manila

Đảo Luzon, Vịnh Manila, Biển Tây Philippines
UN/Locode: PH MNL

Cảng Manila là cảng lớn nhất ở Philippines và cũng là cảng có lưu lượng giao thông lớn nhất. Giống như hầu hết các cảng trong nước, cảng này được điều hành và quản lý bởi Cơ quan Cảng Philippines (PPA).

Các cảng được chia thành 3 khu vực chính: Cảng Bắc, Cảng Nam và Cảng Container Quốc tế Manila (MICT). Cảng Manila được phân loại là cảng tự nhiên kết hợp nhân tạo có diện tích 137,5 ha.

    • Địa điểm: Metro Manila, Luzon

    • Quy mô: 3 khu vực (North, South, MICT) – 22 cầu cảng, 12 bến tàu

    • Công suất: Xử lý ~4.5 triệu TEU & ~75 triệu tấn hàng/năm

2. Cảng Cebu (Pantalan sa Sugbo)

Đảo Cebu, Kênh Mactan, Biển nội địa
UN/Locode: PH CEB

Cảng Cebu là cảng nội địa lớn nhất Philippines và là một trong những cảng quốc tế lớn nhất cả nước. Cảng được phân loại là cảng nhân tạo và được điều hành và quản lý bởi Cơ quan Cảng Cebu. Cảng chủ yếu phục vụ các vùng xung quanh Visayas và Mindanao.

Cảng nằm ở Khu vực khai hoang phía Bắc và được chia thành khu vực trong nước và quốc tế. Cảng trong nước có diện tích 21 ha và được chia thành 3 bến hành khách, 2 bến phà cho phà Cebu-Mactan và khoảng 4 km không gian neo đậu cho tàu chở hàng.

Cảng quốc tế Cebu có diện tích 14 ha (35 mẫu Anh), bao gồm 512 mét (1.680 ft) không gian neo đậu , với 1.953 khe cắm TEU trên mặt đất và 204 phích cắm container lạnh , cũng như một nhà ga xử lý hàng rời .

  • Vị trí: Cebu City, đảo Cebu

  • Mô tả: Cảng nội địa lớn nhất, có khu quốc tế – phục vụ thương mại Visayas & Mindanao

3. Cảng quốc tế Batangas

Đảo Luzon, Vịnh Batangas, Biển Tây Philippines
UN/Locode: PH BTG

Bến tàu Batangas hay Cảng quốc tế nằm ở Barangay Santa Clara và là cảng lớn thứ 2 tại Philippines. Với diện tích 150 ha, đây là cảng biển chủ yếu phục vụ tàu chở khách và tàu chở hàng. Cảng do PPA quản lý và Cục Hải quan (BoC) hỗ trợ hải quan. Năm 2015, Bến tàu Batangas đón 32.777 lượt tàu, xử lý 2,3 triệu tấn hàng hóa và có 6,3 triệu lượt hành khách.

  • Vị trí: Batangas City, Luzon

  • Vai trò: Cảng thay thế Manila, xử lý hàng khối lớn, container, Ro‑Ro

4. Cảng Subic

Đảo Luzon, Vịnh Subic, Biển Tây Philippines
UN/Locode: PH SFS

Cảng Subic Bay và Khu cảng tự do là một số cảng thương mại lớn nhất ở Philippines. Đây từng là căn cứ của Hải quân Hoa Kỳ sau đó được chuyển đổi thành một bến cảng nhộn nhịp và sôi động tại Luzon.

Cảng trải dài trên Olongapo, Zambales, Bataan và Morong. Cảng được quản lý bởi Cơ quan quản lý đô thị vịnh Subic (SBMA) với 25 bến tàu. Độ sâu neo đậu trung bình là 13,7 mét. Là một trong những cảng đông đúc nhất cả nước, cảng được trang bị để xử lý công suất tối đa là 600.000 TEU.

5. Cảng Cagayan de Oro (Dakbayan sa Cagayan de Oro)

Đảo Mindanao, Vịnh Macajalar, Biển nội địa
UN/Locode: PH CGY

Cảng Cagayan nằm ở Macabalan và được đặt tên theo Sông Cagayan de Oro chảy gần đó. Cảng được phân loại là một bến cảng nhân tạo cỡ trung bình có độ sâu neo đậu là 18 mét. Mặc dù là một trong những cảng nhỏ hơn ở Philippines, nhưng cảng này tự hào có thiết bị hiện đại bao gồm 4 cần cẩu giàn.

Cảng này được xếp hạng thứ 3 về khối lượng hàng hóa trong quý đầu tiên sau Cảng Manila và MICT.

6. Cảng Davao (Cầu cảng Sasa – Daungan ng Dabaw)

Đảo Mindanao, Vịnh Davao, Biển Philippine
UN/Locode: PH DVO

Cảng Davao là một cảng tự nhiên kiêm nhân tạo ở Philippines do PPA và Văn phòng quản lý cảng Davao quản lý. Thuộc sở hữu của chính quyền địa phương và tọa lạc tại Brgy Sasa, Quận Buhangin, cảng phục vụ tàu thuyền trên Biển Celebes và Vịnh Davao.

Cảng này chủ yếu xử lý các lô hàng container và hàng rời từ các ngành công nghiệp xuất khẩu nguyên liệu thô xung quanh. Cảng cũng có lưu lượng hành khách địa phương quá cảnh giữa các đảo khác nhau. Đây là một trong những cảng container quốc tế bận rộn nhất ở các tỉnh Mindanao và Visayas.

Số liệu thống kê hàng năm của Cảng Davao năm 2013 như sau: cảng đón 25.337 lượt tàu, xử lý khối lượng container là 544.000 TEU, xử lý khối lượng hàng hóa là 9,8 triệu tấn

7. Cảng Iloilo (Pantalan ng Iloilo)

Đảo Panay, Eo biển Iloilo, Biển nội địa
UN/Locode: PH ILO

Cảng Iloilo nằm trên Vịnh Panay thuộc tỉnh Visayas. Đây được coi là cảng an toàn nhất cả nước vì Đảo Guimaras bảo vệ bến cảng khỏi phần lớn các cơn bão và điều kiện sóng dữ.

Nơi đây được phân loại là một bến cảng tự nhiên và đã đi vào hoạt động từ năm 1855. Hoạt động thương mại tăng đáng kể sau khi Kênh đào Suez được mở vào năm 1869 và châu Âu là đối tác thương mại chính của Cảng Iloilo.

8. Cảng General Santos (Bến tàu Makar)

Đảo Mindanao, Vịnh Sarangani, Biển Celebes
UN/Locode: PH GES

Cảng General Santos, được biết đến trong khu vực là Bến tàu Makar, là một cơ sở cảng cỡ trung ở Philippines, do PPA điều hành và quản lý. Nằm ở Barangay Labangal, đây là cảng quốc tế chính của thành phố. Cảng bao gồm một bến tàu dài 740 mét có thể phục vụ 9 tàu cùng một lúc.

Với cần cẩu và cơ sở lưu trữ hiện đại, đây là trung tâm xuất nhập khẩu của nhiều hãng tàu. Ngoài ra còn có một số dịch vụ phà chạy từ cảng này đến các đảo và tỉnh lân cận. Ngoài ra còn có phà quốc tế, với dịch vụ chính là giữa Philippines và Indonesia.

9. Cảng Zamboanga

Đảo Mindanao, Eo biển Basilan, Biển Celebes
UN/Locode: PH ZAM

Cảng Zamboanga là một cảng lớn ở Philippines và được điều hành bởi PPA và Cơ quan quản lý cảng – Zamboanga (PMO-Z hoặc ZFA).

Đây là một bến cảng nhân tạo rộng 15,6 ha và vận hành 19 cầu cảng. Cảng tự do Zamboanga cũng do ZFA quản lý. Cảng đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm giải nhì trong nghiên cứu “Cảng siêu hiệu quả ở Châu Á”. Mặt hàng xuất khẩu chính từ Zamboanga là cá mòi được vận chuyển đến Hoa Kỳ, Châu Âu, Trung Đông và Đông Á.

10. Cảng Lucena

Đảo Luzon, Vịnh Tayabas, Biển nội địa
UN/Locode: PH LUE

Trong khi Dalahacian chủ yếu xử lý xuất khẩu cá và bán lẻ tại địa phương, Lucena còn kiêm luôn vai trò là cảng hàng hóa và cảng cá. Cả hai cảng đều được kết nối với nhau nhưng lại thiếu hệ thống giao thông mạnh mẽ với các thành phố lớn.

B. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Philippines

1. Vận chuyền hàng từ Việt Nam sang Manila, Philippines

 

Thời gian vận chuyển từ Việt Nam sang Manila

Hồ Chí Minh – Manila: 

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hồ Chí Minh – Manila: 14 ngày

Hải Phòng – Manila:

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hải Phòng – Manila: 7 ngày

2. Vận chuyền hàng từ Việt Nam sang Cebu, Philippines

Hồ Chí Minh – Cebu:

Thời gian vận chuyển hàng lẻ từ Hồ Chí Minh – Cebu: 15 ngày

Hải Phòng – Cebu:

Thời gian vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng – Cebu: 18 ngày

3. Vận chuyền hàng từ Việt Nam sang Cagayan De Oro, Philippines

Vận chuyển hàng hóa từ Hồ Chí Minh đi Cagayan De Oro

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hồ Chí Minh–Cagayan De Oro: 12 ngày

Vận chuyển hàng hóa từ Hải Phòng đi Cagayan De Oro

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hải Phòng – Cagayan De Oro: 9 ngày

4. Vận chuyền hàng từ Việt Nam sang Davao, Philippines

Vận chuyển hàng hóa từ Hồ Chí Minh đi Davao

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hồ Chí Minh – Davao: 14 ngày

Vận chuyển hàng hóa từ Hải Phòng đi Davao

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hải Phòng – Davao: 22 ngày

5. Vận chuyền hàng từ Việt Nam sang General Santos, Philippines

Vận chuyển hàng hóa từ Hồ Chí Minh đi General Santos

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hồ Chí Minh – General Santos: 11 ngày

Vận chuyển hàng hóa từ Hải Phòng đi General Santos

Thời gian vận chuyển hàng cont từ Hải Phòng – General Santos: 17 ngày

Chúng tôi giúp bạn tập trung vào mọi quy trình kho bãi – vận đơn – đối soát sẽ được xử lý trọn gói, chuyên nghiệp, minh bạch.

📧 Gửi yêu cầu ngay hôm nay:
📨 info@unifulfillment.com
🌐 www.unifulfillment.com

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay